TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Nội dung |
1 |
D210402 |
Thiết kế Công nghiệp |
Chi tiết |
2 |
D210405 |
Thiết kế Nội thất |
Chi tiết |
3 |
D210403 |
Thiết kế Đồ họa |
Chi tiết |
4 |
D210404 |
Thiết kế Thời trang |
Chi tiết |
5 |
D580102 |
Kiến trúc |
Chi tiết |
6 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
7 |
D340101 |
Quản trị Kinh doanh |
Chi tiết |
8 |
D340121 |
Kinh doanh Thương mại |
Chi tiết |
9 |
D340201 |
Tài chính Ngân hàng |
Chi tiết |
10 |
D340301 |
Kế toán |
|
D480103 |
Kỹ thuật phầm mềm |
Chi tiết |
|
12 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch & Lữ hành |
Chi tiết |
13 |
D340107 |
Quản trị Khách sạn |
|
14 |
D360708 |
Quan hệ Công chúng |
Chi tiết |
15 |
D420201 |
Công nghệ Sinh học |
Chi tiết |
16 |
D510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
Chi tiết |
17 |
D520115 |
Kỹ thuật Nhiệt |
Chi tiết |
18 |
D580201 |
Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
Chi tiết |
Chuẩn đầu ra 18 ngành đào tạo trình độ ĐH hệ chính quy năm 2018
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Nội dung |
1 |
D210402 |
Thiết kế Công nghiệp |
Chi tiết |
2 |
D210405 |
Thiết kế Nội thất |
Chi tiết |
3 |
D210403 |
Thiết kế Đồ họa |
Chi tiết |
4 |
D210404 |
Thiết kế Thời trang |
Chi tiết |
5 |
D580102 |
Kiến trúc |
Chi tiết |
6 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
7 |
D340101 |
Quản trị Kinh doanh |
Chi tiết |
8 |
D340121 |
Kinh doanh Thương mại |
Chi tiết |
9 |
D340201 |
Tài chính Ngân hàng |
Chi tiết |
10 |
D340301 |
Kế toán |
|
11 |
D480103 |
Kỹ thuật phầm mềm |
Chi tiết |
12 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch & Lữ hành |
Chi tiết |
13 |
D340107 |
Quản trị Khách sạn |
|
14 |
D360708 |
Quan hệ Công chúng |
Chi tiết |
15 |
D420201 |
Công nghệ Sinh học |
Chi tiết |
16 |
D510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
Chi tiết |
17 |
D520115 |
Kỹ thuật Nhiệt |
Chi tiết |
18 |
D580201 |
Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
Chi tiết |
Chuẩn đầu ra 18 ngành đào tạo trình độ ĐH hệ chính quy năm 2017
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Nội dung |
1 |
D210402 |
Thiết kế Công nghiệp |
Chi tiết |
2 |
D210405 |
Thiết kế Nội thất |
Chi tiết |
3 |
D210403 |
Thiết kế Đồ họa |
Chi tiết |
4 |
D210404 |
Thiết kế Thời trang |
Chi tiết |
5 |
D580102 |
Kiến trúc |
Chi tiết |
6 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
7 |
D340101 |
Quản trị Kinh doanh |
Chi tiết |
8 |
D340121 |
Kinh doanh Thương mại |
Chi tiết |
9 |
D340201 |
Tài chính Ngân hàng |
Chi tiết |
10 |
D340301 |
Kế toán |
|
11 |
D480103 |
Kỹ thuật phầm mềm |
Chi tiết |
12 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch & Lữ hành |
Chi tiết |
13 |
D340107 |
Quản trị Khách sạn |
|
14 |
D360708 |
Quan hệ Công chúng |
Chi tiết |
15 |
D420201 |
Công nghệ Sinh học |
Chi tiết |
16 |
D510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
Chi tiết |
17 |
D520115 |
Kỹ thuật Nhiệt |
Chi tiết |
18 |
D580201 |
Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
Chi tiết |
Chuẩn đầu ra 18 ngành đào tạo trình độ ĐH hệ chính quy năm 2016
Chuẩn đầu ra 18 ngành đào tạo trình độ ĐH hệ chính quy năm 2016
Chuẩn đầu ra 18 ngành đào tạo trình độ ĐH hệ chính quy năm 2015
Chuẩn đầu ra 18 ngành đào tạo trình độ ĐH hệ chính quy năm 2015
Chuẩn đầu ra 18 ngành đào tạo trình độ ĐH hệ chính quy năm 2014
Chuẩn đầu ra 18 ngành đào tạo trình độ ĐH hệ chính quy năm 2014
Chuẩn đầu ra 18 ngành đào tạo trình độ ĐH hệ chính quy năm 2013
Chuẩn đầu ra 18 ngành đào tạo trình độ ĐH hệ chính quy năm 2013
Chuẩn đầu ra 18 ngành đào tạo trình độ ĐH hệ chính quy năm 2012
Chuẩn đầu ra 18 ngành đào tạo trình độ ĐH hệ chính quy năm 2012